LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
23:54:35 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 129

Lịch âm 129

Lịch Âm 129 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 129

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Kỷ Tỵ 129. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 129.
Với 12 tháng lịch của năm 129 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 129

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 129

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
18
Giáp Thân
28
19
Ất Dậu
29
20
Bính Tuất
30
21
Đinh Hợi
31
22
Mậu Tý
1
23/11
Kỷ Sửu
2
24
Canh Dần
3
25
Tân Mão
4
26
Nhâm Thìn
5
27
Quý Tỵ
6
28
Giáp Ngọ
7
29
Ất Mùi
8
1/12
Bính Thân
9
2
Đinh Dậu
10
3
Mậu Tuất
11
4
Kỷ Hợi
12
5
Canh Tý
13
6
Tân Sửu
14
7
Nhâm Dần
15
8
Quý Mão
16
9
Giáp Thìn
17
10
Ất Tỵ
18
11
Bính Ngọ
19
12
Đinh Mùi
20
13
Mậu Thân
21
14
Kỷ Dậu
22
15
Canh Tuất
23
16
Tân Hợi
24
17
Nhâm Tý
25
18
Quý Sửu
26
19
Giáp Dần
27
20
Ất Mão
28
21
Bính Thìn
29
22
Đinh Tỵ
30
23
Mậu Ngọ
31
24
Kỷ Mùi
1
25/12
Canh Thân
2
26
Tân Dậu
3
27
Nhâm Tuất
4
28
Quý Hợi
5
29
Giáp Tý
6
1/1
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 129

Lịch âm tháng 2 năm 129

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
24
Kỷ Mùi
1
25/12
Canh Thân
2
26
Tân Dậu
3
27
Nhâm Tuất
4
28
Quý Hợi
5
29
Giáp Tý
6
1/1
Ất Sửu
7
2
Bính Dần
8
3
Đinh Mão
9
4
Mậu Thìn
10
5
Kỷ Tỵ
11
6
Canh Ngọ
12
7
Tân Mùi
13
8
Nhâm Thân
14
9
Quý Dậu
15
10
Giáp Tuất
16
11
Ất Hợi
17
12
Bính Tý
18
13
Đinh Sửu
19
14
Mậu Dần
20
15
Kỷ Mão
21
16
Canh Thìn
22
17
Tân Tỵ
23
18
Nhâm Ngọ
24
19
Quý Mùi
25
20
Giáp Thân
26
21
Ất Dậu
27
22
Bính Tuất
28
23
Đinh Hợi
1
24/1
Mậu Tý
2
25
Kỷ Sửu
3
26
Canh Dần
4
27
Tân Mão
5
28
Nhâm Thìn
6
29
Quý Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 129

Lịch âm tháng 3 năm 129

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
23
Đinh Hợi
1
24/1
Mậu Tý
2
25
Kỷ Sửu
3
26
Canh Dần
4
27
Tân Mão
5
28
Nhâm Thìn
6
29
Quý Tỵ
7
30
Giáp Ngọ
8
1/2
Ất Mùi
9
2
Bính Thân
10
3
Đinh Dậu
11
4
Mậu Tuất
12
5
Kỷ Hợi
13
6
Canh Tý
14
7
Tân Sửu
15
8
Nhâm Dần
16
9
Quý Mão
17
10
Giáp Thìn
18
11
Ất Tỵ
19
12
Bính Ngọ
20
13
Đinh Mùi
21
14
Mậu Thân
22
15
Kỷ Dậu
23
16
Canh Tuất
24
17
Tân Hợi
25
18
Nhâm Tý
26
19
Quý Sửu
27
20
Giáp Dần
28
21
Ất Mão
29
22
Bính Thìn
30
23
Đinh Tỵ
31
24
Mậu Ngọ
1
25/2
Kỷ Mùi
2
26
Canh Thân
3
27
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 129

Lịch âm tháng 4 năm 129

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
21
Ất Mão
29
22
Bính Thìn
30
23
Đinh Tỵ
31
24
Mậu Ngọ
1
25/2
Kỷ Mùi
2
26
Canh Thân
3
27
Tân Dậu
4
28
Nhâm Tuất
5
29
Quý Hợi
6
1/3
Giáp Tý
7
2
Ất Sửu
8
3
Bính Dần
9
4
Đinh Mão
10
5
Mậu Thìn
11
6
Kỷ Tỵ
12
7
Canh Ngọ
13
8
Tân Mùi
14
9
Nhâm Thân
15
10
Quý Dậu
16
11
Giáp Tuất
17
12
Ất Hợi
18
13
Bính Tý
19
14
Đinh Sửu
20
15
Mậu Dần
21
16
Kỷ Mão
22
17
Canh Thìn
23
18
Tân Tỵ
24
19
Nhâm Ngọ
25
20
Quý Mùi
26
21
Giáp Thân
27
22
Ất Dậu
28
23
Bính Tuất
29
24
Đinh Hợi
30
25
Mậu Tý
1
26/3
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 129

Lịch âm tháng 5 năm 129

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
20
Quý Mùi
26
21
Giáp Thân
27
22
Ất Dậu
28
23
Bính Tuất
29
24
Đinh Hợi
30
25
Mậu Tý
1
26/3
Kỷ Sửu
2
27
Canh Dần
3
28
Tân Mão
4
29
Nhâm Thìn
5
30
Quý Tỵ
6
1/4
Giáp Ngọ
7
2
Ất Mùi
8
3
Bính Thân
9
4
Đinh Dậu
10
5
Mậu Tuất
11
6
Kỷ Hợi
12
7
Canh Tý
13
8
Tân Sửu
14
9
Nhâm Dần
15
10
Quý Mão
16
11
Giáp Thìn
17
12
Ất Tỵ
18
13
Bính Ngọ
19
14
Đinh Mùi
20
15
Mậu Thân
21
16
Kỷ Dậu
22
17
Canh Tuất
23
18
Tân Hợi
24
19
Nhâm Tý
25
20
Quý Sửu
26
21
Giáp Dần
27
22
Ất Mão
28
23
Bính Thìn
29
24
Đinh Tỵ
30
25
Mậu Ngọ
31
26
Kỷ Mùi
1
27/4
Canh Thân
2
28
Tân Dậu
3
29
Nhâm Tuất
4
1/5
Quý Hợi
5
2
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 129

Lịch âm tháng 6 năm 129

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
25
Mậu Ngọ
31
26
Kỷ Mùi
1
27/4
Canh Thân
2
28
Tân Dậu
3
29
Nhâm Tuất
4
1/5
Quý Hợi
5
2
Giáp Tý
6
3
Ất Sửu
7
4
Bính Dần
8
5
Đinh Mão
9
6
Mậu Thìn
10
7
Kỷ Tỵ
11
8
Canh Ngọ
12
9
Tân Mùi
13
10
Nhâm Thân
14
11
Quý Dậu
15
12
Giáp Tuất
16
13
Ất Hợi
17
14
Bính Tý
18
15
Đinh Sửu
19
16
Mậu Dần
20
17
Kỷ Mão
21
18
Canh Thìn
22
19
Tân Tỵ
23
20
Nhâm Ngọ
24
21
Quý Mùi
25
22
Giáp Thân
26
23
Ất Dậu
27
24
Bính Tuất
28
25
Đinh Hợi
29
26
Mậu Tý
30
27
Kỷ Sửu
1
28/5
Canh Dần
2
29
Tân Mão
3
30
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 129

Lịch âm tháng 7 năm 129

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
24
Bính Tuất
28
25
Đinh Hợi
29
26
Mậu Tý
30
27
Kỷ Sửu
1
28/5
Canh Dần
2
29
Tân Mão
3
30
Nhâm Thìn
4
1/6
Quý Tỵ
5
2
Giáp Ngọ
6
3
Ất Mùi
7
4
Bính Thân
8
5
Đinh Dậu
9
6
Mậu Tuất
10
7
Kỷ Hợi
11
8
Canh Tý
12
9
Tân Sửu
13
10
Nhâm Dần
14
11
Quý Mão
15
12
Giáp Thìn
16
13
Ất Tỵ
17
14
Bính Ngọ
18
15
Đinh Mùi
19
16
Mậu Thân
20
17
Kỷ Dậu
21
18
Canh Tuất
22
19
Tân Hợi
23
20
Nhâm Tý
24
21
Quý Sửu
25
22
Giáp Dần
26
23
Ất Mão
27
24
Bính Thìn
28
25
Đinh Tỵ
29
26
Mậu Ngọ
30
27
Kỷ Mùi
31
28
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 129

Lịch âm tháng 8 năm 129

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
29/6
Tân Dậu
2
30
Nhâm Tuất
3
1/7
Quý Hợi
4
2
Giáp Tý
5
3
Ất Sửu
6
4
Bính Dần
7
5
Đinh Mão
8
6
Mậu Thìn
9
7
Kỷ Tỵ
10
8
Canh Ngọ
11
9
Tân Mùi
12
10
Nhâm Thân
13
11
Quý Dậu
14
12
Giáp Tuất
15
13
Ất Hợi
16
14
Bính Tý
17
15
Đinh Sửu
18
16
Mậu Dần
19
17
Kỷ Mão
20
18
Canh Thìn
21
19
Tân Tỵ
22
20
Nhâm Ngọ
23
21
Quý Mùi
24
22
Giáp Thân
25
23
Ất Dậu
26
24
Bính Tuất
27
25
Đinh Hợi
28
26
Mậu Tý
29
27
Kỷ Sửu
30
28
Canh Dần
31
29
Tân Mão
1
1/8
Nhâm Thìn
2
2
Quý Tỵ
3
3
Giáp Ngọ
4
4
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 129

Lịch âm tháng 9 năm 129

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
27
Kỷ Sửu
30
28
Canh Dần
31
29
Tân Mão
1
1/8
Nhâm Thìn
2
2
Quý Tỵ
3
3
Giáp Ngọ
4
4
Ất Mùi
5
5
Bính Thân
6
6
Đinh Dậu
7
7
Mậu Tuất
8
8
Kỷ Hợi
9
9
Canh Tý
10
10
Tân Sửu
11
11
Nhâm Dần
12
12
Quý Mão
13
13
Giáp Thìn
14
14
Ất Tỵ
15
15
Bính Ngọ
16
16
Đinh Mùi
17
17
Mậu Thân
18
18
Kỷ Dậu
19
19
Canh Tuất
20
20
Tân Hợi
21
21
Nhâm Tý
22
22
Quý Sửu
23
23
Giáp Dần
24
24
Ất Mão
25
25
Bính Thìn
26
26
Đinh Tỵ
27
27
Mậu Ngọ
28
28
Kỷ Mùi
29
29
Canh Thân
30
30
Tân Dậu
1
1/9
Nhâm Tuất
2
2
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 129

Lịch âm tháng 10 năm 129

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
26
Đinh Tỵ
27
27
Mậu Ngọ
28
28
Kỷ Mùi
29
29
Canh Thân
30
30
Tân Dậu
1
1/9
Nhâm Tuất
2
2
Quý Hợi
3
3
Giáp Tý
4
4
Ất Sửu
5
5
Bính Dần
6
6
Đinh Mão
7
7
Mậu Thìn
8
8
Kỷ Tỵ
9
9
Canh Ngọ
10
10
Tân Mùi
11
11
Nhâm Thân
12
12
Quý Dậu
13
13
Giáp Tuất
14
14
Ất Hợi
15
15
Bính Tý
16
16
Đinh Sửu
17
17
Mậu Dần
18
18
Kỷ Mão
19
19
Canh Thìn
20
20
Tân Tỵ
21
21
Nhâm Ngọ
22
22
Quý Mùi
23
23
Giáp Thân
24
24
Ất Dậu
25
25
Bính Tuất
26
26
Đinh Hợi
27
27
Mậu Tý
28
28
Kỷ Sửu
29
29
Canh Dần
30
30
Tân Mão
31
1/10
Nhâm Thìn
1
2/10
Quý Tỵ
2
3
Giáp Ngọ
3
4
Ất Mùi
4
5
Bính Thân
5
6
Đinh Dậu
6
7
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 129

Lịch âm tháng 11 năm 129

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
1/10
Nhâm Thìn
1
2/10
Quý Tỵ
2
3
Giáp Ngọ
3
4
Ất Mùi
4
5
Bính Thân
5
6
Đinh Dậu
6
7
Mậu Tuất
7
8
Kỷ Hợi
8
9
Canh Tý
9
10
Tân Sửu
10
11
Nhâm Dần
11
12
Quý Mão
12
13
Giáp Thìn
13
14
Ất Tỵ
14
15
Bính Ngọ
15
16
Đinh Mùi
16
17
Mậu Thân
17
18
Kỷ Dậu
18
19
Canh Tuất
19
20
Tân Hợi
20
21
Nhâm Tý
21
22
Quý Sửu
22
23
Giáp Dần
23
24
Ất Mão
24
25
Bính Thìn
25
26
Đinh Tỵ
26
27
Mậu Ngọ
27
28
Kỷ Mùi
28
29
Canh Thân
29
1/11
Tân Dậu
30
2
Nhâm Tuất
1
3/11
Quý Hợi
2
4
Giáp Tý
3
5
Ất Sửu
4
6
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 129

Lịch âm tháng 12 năm 129

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
29
Canh Thân
29
1/11
Tân Dậu
30
2
Nhâm Tuất
1
3/11
Quý Hợi
2
4
Giáp Tý
3
5
Ất Sửu
4
6
Bính Dần
5
7
Đinh Mão
6
8
Mậu Thìn
7
9
Kỷ Tỵ
8
10
Canh Ngọ
9
11
Tân Mùi
10
12
Nhâm Thân
11
13
Quý Dậu
12
14
Giáp Tuất
13
15
Ất Hợi
14
16
Bính Tý
15
17
Đinh Sửu
16
18
Mậu Dần
17
19
Kỷ Mão
18
20
Canh Thìn
19
21
Tân Tỵ
20
22
Nhâm Ngọ
21
23
Quý Mùi
22
24
Giáp Thân
23
25
Ất Dậu
24
26
Bính Tuất
25
27
Đinh Hợi
26
28
Mậu Tý
27
29
Kỷ Sửu
28
30
Canh Dần
29
1/12
Tân Mão
30
2
Nhâm Thìn
31
3
Quý Tỵ
1
4/12
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 129
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 129 âm lịch 129 tết 129 lịch tết 129 tết nguyên đán 129 lịch âm dương 129

Ngày lễ, Sự kiện năm 129

Ngày lễ dương lịch năm 129

Dương lịch Tên ngày
1/1/129
Tết Dương lịch
9/1/129
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/129
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/129
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/129
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/129
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/129
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/129
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/129
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/129
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/129
Ngày Cá tháng Tư
5/4/129
Tết Thanh minh
22/4/129
Ngày Trái đất
30/4/129
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/129
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/129
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/129
Ngày của mẹ
19/5/129
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/129
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/129
Ngày của cha
21/6/129
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/129
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/129
Ngày dân số thế giới
27/7/129
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/129
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/129
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/129
Ngày Quốc Khánh
10/9/129
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/129
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/129
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/129
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/129
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/129
Ngày Hallowen
9/11/129
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/129
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/129
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/129
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/129
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/129
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/129
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 129

Âm lịch Tên ngày
1/1/129
Tết Nguyên Đán
13/1/129
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/129
Tết Nguyên tiêu
2/2/129
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/129
Lễ hội Tây Thiên
19/2/129
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/129
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/129
Tết Hàn thực
14/4/129
Tết Dân tộc Khmer
15/4/129
Lễ Phật Đản
5/5/129
Tết Đoan Ngọ
3/6/129
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/129
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/129
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/129
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/129
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/129
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/129
Vu Lan
1/8/129
Tết Katê
15/8/129
Tết Trung Thu
9/9/129
Tết Trùng Cửu
10/10/129
Tết Trùng Thập
15/11/129
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/129
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/129
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 129

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Kỷ Tỵ 129

Năm Kỷ Tỵ 129 là năm Con Rắn

Thời gian bắt đầu của năm Kỷ Tỵ 129 bắt đầu từ ngày 6/2/129 tới hết ngày 26/01/0130 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/129 đến hết ngày 29/12/129. Tổng cộng 354 ngày.

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.
Người ra đời vào năm con Rắn thường được xem là người tao nhã, thông thái, sắc sảo, nhưng hơi mê tín. Họ có thể có những năng khiếu bẩm sinh và những khả năng siêu việt. Họ cũng là người hiếm khi nhận được lời khuyên từ người khác, có lẽ là do khả năng giao tiếp của họ không được tốt lắm.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.